Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kết luận
[kết luận]
|
to conclude
conclusion
As a result, we came to the following conclusion : ; As a result, we reached the following conclusion :
The facts lead me to the conclusion that he is a swindler
What conclusion can be drawn from this exhibit?